1 |
ròng rã Kéo dài không ngớt. | : ''Đi '''ròng rã''' mấy ngày liền.''
|
2 |
ròng rãph. Kéo dài không ngớt: Đi ròng rã mấy ngày liền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ròng rã". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ròng rã": . rạng rỡ ròng rã rộng rãi rụng rời ruồng rẫy rừng [..]
|
3 |
ròng rãph. Kéo dài không ngớt: Đi ròng rã mấy ngày liền.
|
4 |
ròng rãliên tục trong suốt một thời gian được coi là quá dài đi ròng rã mấy tháng trời
|
5 |
ròng rãKéo dài không ngớt. | : ''Đi '''ròng rã''' mấy ngày liền.
|
<< ngoa | ngăm ngăm >> |